Xe ranger, Ford Ranger, xe ford Ranger bán tải 2014
Đại lý Ford Thanh Xuân - Đại lý chính thức của Ford ViệtNam. Giá Ford
Ranger tốt nhất trong mọi thời điểm, chất lượng dịch vụ tốt nhất chắc
chắn sẽ làm hài lòng mọi khách hàng. Chúng tôi luôn có những chương trình
khuyến mại giá rất tốt với xe Ranger bán tải cho từng tháng
Xe ford
Ranger bán tải 2014
I. ĐẶC ĐIỂM, THÔNG SỐ KỸ THUẬT, GIÁ THÀNH XE FORD RANGER
Kích thước & Trọng lượng
|
Ford Ranger XLT 4X4 MT
|
Ford Ranger XLS 4X2 AT
|
Ford Ranger XLS 4X2 MT
|
Ford Ranger Wildtrak AT 4X2
|
Ford Ranger Base 4X4 MT
|
Ford Ranger Base 4X4 Chassis MT(Không thùng hàng)
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
3220
|
3220
|
3220
|
3220
|
3220
|
3220
|
Dài x rộng x cao (mm)
|
5351 x 1850 x 1821
|
5359 x 1850 x 1815
|
5359 x 1850 x 1815
|
5351 x 1850 x 1848
|
5274 x 1850 x 1815
|
5110 x 1850 x 1815
|
Góc thoát trước (độ)
|
23.7-25.5
|
23.7-25.5
|
23.7-25.5
|
23.7-25.5
|
23.7-25.5
|
23.7-25.5
|
Vệt bánh xe trước (mm)
|
1560
|
1560
|
1560
|
1560
|
1560
|
1560
|
Vệt bánh xe sau (mm)
|
1560
|
1560
|
1560
|
1560
|
1560
|
1560
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)
|
6350
|
6350
|
6350
|
6350
|
6350
|
6350
|
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg)
|
3200
|
3200
|
3200
|
3200
|
3200
|
3200
|
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn (kg)
|
2029
|
1918
|
1884
|
1980
|
1959
|
1856
|
Tải trọng định mức xe tiêu chuẩn (kg)
|
846
|
957
|
991
|
895
|
916
|
1019
|
Góc thoát sau (độ)
|
20.3-20.9
|
20.3-20.9
|
20.3-20.9
|
20.3-20.9
|
20.3-20.9
|
20.9-21.8
|
Kích thước thùng hàng (Dài x Rộng x Cao)
|
1613 x 1850 x 511
|
1613 x 1850 x 511
|
1613 x 1850 x 511
|
1613 x 1850 x 511
|
1613 x 1850 x 511
|
Không
|
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
|
80 lít
|
80 lít
|
80 lít
|
80 lít
|
80 lít
|
80 lít
|
Loại cabin
|
Cabin kép
|
Cabin kép
|
Cabin kép
|
Cabin kép
|
Cabin kép
|
Cabin kép
|
Động cơ
|
Ranger XLT 4X4 MT
|
Ranger XLS 4X2 AT
|
Ranger XLS 4X2 MT
|
Ranger Wildtrak AT 4X2
|
Ranger Base 4X4 MT
|
Ranger Base 4X4 Chassis MT Không thùng hàng
|
Động cơ
|
Động cơ Turbo Diesel2.2L TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp
|
Động cơ Turbo Diesel2.2L TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp
|
Động cơ Turbo Diesel2.2L TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp
|
Động cơ Turbo Diesel2.2L TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp
|
Động cơ Turbo Diesel2.2L TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp
|
Động cơ Turbo Diesel2.2L TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp
|
Dung tích xi lanh (cc)
|
2198
|
2198
|
2198
|
2198
|
2198
|
2198
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
EURO 3
|
EURO 3
|
EURO 4
|
EURO 3
|
EURO 4
|
EURO 4
|
Đường kính x Hành trình (mm)
|
86 x 94
|
86 x 94
|
86 x 94
|
86 x 94
|
86 x 94
|
86 x 94
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
|
375 / 1500-2500
|
375 / 1500-2500
|
320 / 1600-1700
|
375 / 1500-2500
|
320 / 1600-1700
|
320 / 1600-1700
|
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút)
|
148 / 3700
|
148 / 3700
|
123 / 3700
|
148 / 3700
|
123 / 3700
|
123 / 3700
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có
|
Không
|
Không
|
Hệ thống treo
|
Ford Ranger XLT 4X4 MT
|
Ford Ranger XLS 4X2 AT
|
Ford Ranger XLS 4X2 MT
|
Ford Ranger Wildtrak AT 4X2
|
Ford Ranger Base 4X4 MT
|
Ford Ranger Base 4X4 Chassis MTKhông thùng hàng
|
Hệ thống treo sau
|
Loại nhíp với ống giảm chấn
|
Loại nhíp với ống giảm chấn
|
Loại nhíp với ống giảm chấn
|
Loại nhíp với ống giảm chấn
|
Loại nhíp với ống giảm chấn
|
Loại nhíp với ống giảm chấn
|
Hệ thống treo trước
|
Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn
|
Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn
|
Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn
|
Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn
|
Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn
|
Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn
|
Hệ thống phanh
|
Xe Ranger XLT 4X4 MT
|
Xe Ranger XLS 4X2 AT
|
Xe Ranger XLS 4X2 MT
|
Xe Ranger Wildtrak AT 4X2
|
Xe Ranger Base 4X4 MT
|
Xe Ranger Base 4X4 Chassis MTKhông thùng hàng
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
|
Có
|
Có
|
Có
|
ABS + ESP
|
Không
|
Không
|
Phanh trước
|
Đĩa tản nhiệt
|
Đĩa tản nhiệt
|
Đĩa tản nhiệt
|
Đĩa tản nhiệt
|
Đĩa tản nhiệt
|
Đĩa tản nhiệt
|
Cỡ lốp
|
265/65R17
|
255/70R16
|
255/70R16
|
265/60R18
|
255/70R16
|
255/70R16
|
Bánh xe
|
Vành hợp kim nhôm đúc
|
Vành hợp kim nhôm đúc
|
Vành hợp kim nhôm đúc
|
Vành hợp kim nhôm đúc
|
Vành thép
|
Vành thép
|
Hộp số
|
Ranger XLT 4X4 MT
|
Ranger XLS 4X2 AT
|
Ranger XLS 4X2 MT
|
Ranger Wildtrak AT 4X2
|
Ranger Base 4X4 MT
|
Ranger Base 4X4 Chassis MTKhông thùng hàng
|
Hộp số
|
6 số tay
|
Số tự động 6 cấp
|
6 số tay
|
Số tự động 6 cấp
|
6 số tay
|
6 số tay
|
Hệ thống truyền động
|
Hai cầu chủ động / 4x4
|
Một cầu chủ động / 4x2
|
Một cầu chủ động / 4x2
|
Một cầu chủ động / 4x2
|
Hai cầu chủ động / 4x4
|
Hai cầu chủ động / 4x4
|
Ly hợp
|
Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa
|
Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa
|
Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa
|
Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa
|
Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa
|
Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa
|
Gài cầu không dừng
|
Có
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Khả năng lội nước (mm)
|
800
|
800
|
800
|
800
|
800
|
800
|
Trang thiết bị bên trong xe
|
Ford Ranger XLT 4X4 MT
|
Ford Ranger XLS 4X2 AT
|
Ford Ranger XLS 4X2 MT
|
Ford Ranger Wildtrak AT 4X2
|
Ford Ranger Base 4X4 MT
|
Ford Ranger Base 4X4 Chassis MTKhông thùng hàng
|
Vật liệu ghế
|
Nỉ cao cấp
|
Nỉ
|
Nỉ
|
Da pha Nỉ
|
Nỉ
|
Nỉ
|
Ghế trước
|
Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu
|
Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu
|
Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu
|
Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu
|
Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu
|
Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu
|
Ghế sau
|
Ghế băng gập được có tựa đầu
|
Ghế băng gập được có tựa đầu
|
Ghế băng gập được có tựa đầu
|
Ghế băng gập được có tựa đầu
|
Ghế băng gập được có tựa đầu
|
Ghế băng gập được có tựa đầu
|
Số chỗ ngồi
|
5 chỗ
|
5 chỗ
|
5 chỗ
|
5 chỗ
|
5 chỗ
|
5 chỗ
|
Khoá cửa điều khiển từ xa
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Không
|
Không
|
Đèn pha & gạt mưa tự động
|
Có
|
Không
|
Không
|
Có
|
Không
|
Không
|
Đèn sương mù
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Không
|
Không
|
Tay nắm cửa mạ crôm
|
Crôm
|
Màu đen
|
Màu đen
|
Màu đen
|
Màu đen
|
Màu đen
|
Gương chiếu hậu mạ crôme
|
Crôm
|
Màu đen
|
Màu đen
|
Màu đen
|
Màu đen
|
Màu đen
|
Gương điều khiển điện
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Không
|
Không
|
Hệ thống lái
|
Ranger XLT 4X4 MT
|
Ranger XLS 4X2 AT
|
Ranger XLS 4X2 MT
|
Ranger Wildtrak AT 4X2
|
Ranger Base 4X4 MT
|
Ranger Base 4X4 Chassis MTKhông thùng hàng
|
Trợ lực lái
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Ga tự động
|
Có
|
Không
|
Không
|
Có
|
Không
|
Không
|
Bán kính vòng quay tối thiểu
|
6350
|
6350
|
6350
|
6350
|
6350
|
6350
|
An toàn
|
Xe Ranger XLT 4X4 MT
|
Xe Ranger XLS 4X2 AT
|
Xe Ranger XLS 4X2 MT
|
Xe Ranger Wildtrak AT 4X2
|
Xe Ranger Base 4X4 MT
|
Xe Ranger Base 4X4 Chassis MTKhông thùng hàng
|
Đèn sương mù
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Không
|
|
Khoá cửa điện
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Túi khí
|
2 Túi khí phía trước
|
Túi khí dành cho người lái
|
Túi khí dành cho người lái
|
2 Túi khí phía trước
|
Không
|
Không
|
Hệ thống giải trí
|
Ford Ranger XLT 4X4 MT
|
Ford Ranger XLS 4X2 AT
|
Ford Ranger XLS 4X2 MT
|
Ford Ranger Wildtrak AT 4X2
|
Ford Ranger Base 4X4 MT
|
Ford Ranger Base 4X4 Chassis MTKhông thùng hàng
|
Hệ thống âm thanh
|
AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod & USB
|
AM/FM, CD 1 đĩa, MP3
|
AM/FM, CD 1 đĩa, MP3
|
AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod & USB
|
Tùy chọn
|
Tùy chọn
|
Màn hình hiển thị đa thông tin
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Không
|
Không
|
Kết nối không dây & điều khiển bằng giọng nói
|
Có
|
Không
|
Không
|
Có
|
Không
|
Không
|
Hệ thống loa
|
6
|
4
|
4
|
6
|
2
|
2
|
Số chỗ ngồi
|
Ranger XLT 4X4 MT
|
Ranger XLS 4X2 AT
|
Ranger XLS 4X2 MT
|
Ranger Wildtrak AT 4X2
|
Ranger Base 4X4 MT
|
Ranger Base 4X4 Chassis MTKhông thùng hàng
|
Số chỗ ngồi
|
5 chỗ
|
5 chỗ
|
5 chỗ
|
5 chỗ
|
5 chỗ
|
5 chỗ
|
Hệ thống điều hòa
|
Ranger XLT 4X4 MT
|
Ranger XLS 4X2 AT
|
Ranger XLS 4X2 MT
|
Ranger Wildtrak AT 4X2
|
Ranger Base 4X4 MT
|
Ranger Base 4X4 Chassis MTKhông thùng hàng
|
Điều hoà nhiệt độ
|
Có
|
Có
|
Có
|
Tự động hai vùng khí hậu
|
Có
|
Có
|
Giá thành
( triệu đồng)
|
744
|
632
|
605
|
766
|
592
|
582
|
* Lưu ý: - Giá trên đã bao gồm thuế giá trị gia tăng(VAT 10%),
chưa bao gồm thuế trước bạ và các chi phí đăng ký, lưu hành xe.
- Các thông số kỹ thuật xe Ford Ranger có thể tham khảo chi tiết tại cataloge đính kèm.
- Khách hàng có nhu cầu mua xe theo phương thức trả góp, thuê mua tài chính...
có thể liên hệ trực tiếp với nhân viên công ty Thanh Xuân Ford để được tư vấn cụ thể.
II. CÁC ĐIỀU KIỆN KHUYẾN MẠI VÀ BẢO HÀNH FORD RANGER BÁN TẢI:
Ø Các điều kiện khuyến mại xe Ford Ranger bán tải:
Kiểm
tra miễn phí trước khi giao xe và kiểm tra miễn phí sau 1.000 Km xe chạy
tại Công ty TNHH MTVThangLong Ford Thanh Xuân, Số 88 Nguyễn Xiển-
Hạ Đình- Thanh Xuân- Hà Nội hoặc tại các Đại lý của Ford trên toàn quốc.
Ø Bảo hành xe Ranger bán tải: 36 tháng hoặc 100.000Km (tuỳ thuộc điều kiện nào đến trước) được thực hiện tại Công ty TNHH
MTV ThangLong Ford Thanh Xuân, Số 88 Nguyễn Xiển- Hạ Đình- Thanh Xuân- Hà Nội
hoặc tại các Đại lý và Trạm uỷ quyền của Công ty TNHH Ford Việt nam trên toàn
quốc.
II. HÌNH ẢNH XE FORD RANGER BÁN TẢI:
Mọi thông tin chi tiết
xin Quý khách vui lòng liên hệ:
Đại diện bán hàng : Phạm Phượng
Điện thoại : 093.602.8939
Email : phamphuong0602@gmail.com
Phòng kinh doanh - Công
ty TNHH MTV Kinh doanh ô tô Thanh Xuân
Địa
chỉ: Số 88
Nguyễn Xiển- Hạ Đình- Thanh Xuân- Hà Nội
No comments:
Post a Comment